Có 2 kết quả:

光纖電纜 guāng xiān diàn lǎn ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ光纤电缆 guāng xiān diàn lǎn ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) optical fiber
(2) optical cable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) optical fiber
(2) optical cable

Bình luận 0